Nghĩa của từ combat trong tiếng Việt.
combat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
combat
US /ˈkɑːm.bæt/
UK /ˈkɑːm.bæt/

Danh từ
1.
chiến đấu, trận chiến
fighting between armed forces
Ví dụ:
•
The soldiers were trained for close combat.
Những người lính được huấn luyện cho chiến đấu tầm gần.
•
He saw heavy combat during the war.
Anh ấy đã chứng kiến chiến đấu ác liệt trong chiến tranh.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland