combat
US /ˈkɑːm.bæt/
UK /ˈkɑːm.bæt/

1.
chiến đấu, trận chiến
fighting between armed forces
:
•
The soldiers were trained for close combat.
Những người lính được huấn luyện cho chiến đấu tầm gần.
•
He saw heavy combat during the war.
Anh ấy đã chứng kiến chiến đấu ác liệt trong chiến tranh.