Nghĩa của từ bout trong tiếng Việt.

bout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bout

US /baʊt/
UK /baʊt/
"bout" picture

Danh từ

1.

cơn, đợt

a short period of intense activity of a specified kind

Ví dụ:
He suffered a severe bout of flu.
Anh ấy bị một cơn cúm nặng.
They had a good bout of laughter.
Họ đã có một trận cười sảng khoái.
Từ đồng nghĩa:
2.

trận đấu, cuộc đấu

a boxing or wrestling match

Ví dụ:
The heavyweight boxing bout lasted twelve rounds.
Trận đấu quyền anh hạng nặng kéo dài mười hai hiệp.
The wrestlers prepared for their final bout.
Các đô vật chuẩn bị cho trận đấu cuối cùng của họ.
Học từ này tại Lingoland