dirt
US /dɝːt/
UK /dɝːt/

1.
2.
3.
thông tin bẩn, chuyện xấu
scandalous or malicious information about someone
:
•
The newspaper published some shocking dirt on the politician.
Tờ báo đã công bố một số thông tin bẩn gây sốc về chính trị gia.
•
He tried to dig up some dirt on his opponent.
Anh ta cố gắng tìm kiếm một số thông tin bẩn về đối thủ của mình.