Nghĩa của từ dirt trong tiếng Việt.

dirt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dirt

US /dɝːt/
UK /dɝːt/
"dirt" picture

Danh từ

1.

đất, bụi bẩn

loose earth or soil

Ví dụ:
The children were playing in the dirt.
Những đứa trẻ đang chơi trong đất.
He wiped the dirt off his shoes.
Anh ấy lau bụi bẩn trên giày.
Từ đồng nghĩa:
2.

bụi bẩn, chất bẩn

a substance that makes something unclean

Ví dụ:
There was a lot of dirt under the bed.
Có rất nhiều bụi bẩn dưới gầm giường.
She scrubbed the dirt from the floor.
Cô ấy cọ sạch bụi bẩn trên sàn nhà.
Từ đồng nghĩa:
3.

thông tin bẩn, chuyện xấu

scandalous or malicious information about someone

Ví dụ:
The newspaper published some shocking dirt on the politician.
Tờ báo đã công bố một số thông tin bẩn gây sốc về chính trị gia.
He tried to dig up some dirt on his opponent.
Anh ta cố gắng tìm kiếm một số thông tin bẩn về đối thủ của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: