Nghĩa của từ malice trong tiếng Việt.
malice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
malice
US /ˈmæl.ɪs/
UK /ˈmæl.ɪs/
Danh từ
1.
ác tâm
the wish to harm or upset other people:
Ví dụ:
•
There certainly wasn't any malice in her comments.
Học từ này tại Lingoland