Nghĩa của từ soil trong tiếng Việt.

soil trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soil

US /sɔɪl/
UK /sɔɪl/
"soil" picture

Danh từ

1.

đất, đất đai

the upper layer of earth in which plants grow, a black or dark brown material typically consisting of a mixture of organic remains, clay, and rock particles.

Ví dụ:
The farmer prepared the soil for planting.
Người nông dân đã chuẩn bị đất để trồng trọt.
Rich soil is essential for healthy crops.
Đất màu mỡ là yếu tố cần thiết cho cây trồng khỏe mạnh.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

làm bẩn, làm ô uế

make dirty

Ví dụ:
Don't soil your new clothes.
Đừng làm bẩn quần áo mới của bạn.
The oil spill soiled the pristine beach.
Sự cố tràn dầu đã làm bẩn bãi biển hoang sơ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland