dishonor
US /dɪˈsɑː.nɚ/
UK /dɪˈsɑː.nɚ/

1.
làm ô nhục, làm hổ thẹn
to cause shame or disgrace to
:
•
His actions will dishonor his family.
Hành động của anh ta sẽ làm ô nhục gia đình anh ta.
•
He felt that to surrender would dishonor his country.
Anh ta cảm thấy việc đầu hàng sẽ làm ô nhục đất nước mình.