Nghĩa của từ dust trong tiếng Việt.
dust trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dust
US /dʌst/
UK /dʌst/

Danh từ
1.
bụi
fine, dry powder consisting of tiny particles of earth or waste matter lying on surfaces or carried in the air
Ví dụ:
•
The old books were covered in a thick layer of dust.
Những cuốn sách cũ bị phủ một lớp bụi dày.
•
A cloud of dust rose as the car drove away.
Một đám bụi bay lên khi chiếc xe chạy đi.
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland