mud
US /mʌd/
UK /mʌd/

1.
làm bẩn bằng bùn, trét bùn
to cover or smear with mud
:
•
The children loved to mud their boots in the puddles.
Những đứa trẻ thích làm bẩn đôi ủng của mình trong vũng nước.
•
He accidentally mudded his clean shirt while working in the garden.
Anh ấy vô tình làm bẩn chiếc áo sơ mi sạch của mình khi làm việc trong vườn.