Nghĩa của từ mud trong tiếng Việt.
mud trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mud
US /mʌd/
UK /mʌd/

Danh từ
Động từ
1.
làm bẩn bằng bùn, trét bùn
to cover or smear with mud
Ví dụ:
•
The children loved to mud their boots in the puddles.
Những đứa trẻ thích làm bẩn đôi ủng của mình trong vũng nước.
•
He accidentally mudded his clean shirt while working in the garden.
Anh ấy vô tình làm bẩn chiếc áo sơ mi sạch của mình khi làm việc trong vườn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: