Nghĩa của từ "pay dirt" trong tiếng Việt.

"pay dirt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pay dirt

US /ˈpeɪ dɜrt/
UK /ˈpeɪ dɜrt/
"pay dirt" picture

Danh từ

1.

đất có quặng, mỏ vàng

soil or gravel containing a valuable mineral, especially gold, in sufficient quantities to be worth mining

Ví dụ:
After days of digging, the prospectors finally hit pay dirt.
Sau nhiều ngày đào bới, những người tìm kiếm cuối cùng đã tìm thấy đất có quặng.
The old mine was abandoned, but some believed there was still pay dirt deeper down.
Mỏ cũ đã bị bỏ hoang, nhưng một số người tin rằng vẫn còn đất có quặng sâu hơn.
2.

nguồn lợi nhuận, nguồn thành công

a source of profit or success

Ví dụ:
The new marketing strategy proved to be pay dirt for the company.
Chiến lược tiếp thị mới đã chứng tỏ là một nguồn lợi nhuận cho công ty.
He finally found pay dirt with his innovative invention.
Cuối cùng anh ấy đã tìm thấy nguồn thành công với phát minh sáng tạo của mình.
Học từ này tại Lingoland