Nghĩa của từ die trong tiếng Việt.
die trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
die
US /daɪ/
UK /daɪ/

Động từ
1.
Danh từ
1.
xúc xắc
a small cube of plastic, ivory, wood, or metal, marked on each of its six faces with a different number of spots (from one to six), used in games of chance or in gambling
Ví dụ:
•
Roll the die to see your score.
Lăn xúc xắc để xem điểm của bạn.
•
The game requires two dice.
Trò chơi này cần hai con xúc xắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland