stop
US /stɑːp/
UK /stɑːp/

1.
sự dừng lại, sự kết thúc
bring to an end; halt
:
•
The car came to a sudden stop.
Chiếc xe đột ngột dừng lại.
•
We need to put a stop to this nonsense.
Chúng ta cần chấm dứt sự vô lý này.
1.
sự dừng lại, sự kết thúc
bring to an end; halt