Nghĩa của từ "pass away" trong tiếng Việt.

"pass away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pass away

US /pæs əˈweɪ/
UK /pæs əˈweɪ/
"pass away" picture

Cụm động từ

1.

qua đời, mất

to die

Ví dụ:
His grandmother passed away peacefully in her sleep.
Bà của anh ấy đã qua đời một cách thanh thản trong giấc ngủ.
We were saddened to hear that your father passed away.
Chúng tôi rất buồn khi nghe tin cha bạn đã qua đời.
Học từ này tại Lingoland