Nghĩa của từ cease trong tiếng Việt.

cease trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cease

US /siːs/
UK /siːs/
"cease" picture

Động từ

1.

ngừng, chấm dứt

stop (an action); come to an end

Ví dụ:
The rain ceased and the sun came out.
Mưa tạnh và mặt trời ló dạng.
They were ordered to cease fire.
Họ được lệnh ngừng bắn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland