Nghĩa của từ "kick the bucket" trong tiếng Việt.
"kick the bucket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kick the bucket
US /kɪk ðə ˈbʌkɪt/
UK /kɪk ðə ˈbʌkɪt/

Thành ngữ
1.
chết, qua đời
to die
Ví dụ:
•
My old dog finally kicked the bucket last night.
Con chó già của tôi cuối cùng đã chết đêm qua.
•
He's worried he might kick the bucket before seeing his grandchildren grow up.
Anh ấy lo lắng rằng mình có thể chết trước khi nhìn thấy các cháu lớn lên.
Học từ này tại Lingoland