Nghĩa của từ "die out" trong tiếng Việt.

"die out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

die out

US /daɪ aʊt/
UK /daɪ aʊt/
"die out" picture

Cụm động từ

1.

tuyệt chủng, biến mất

to become extinct or disappear completely

Ví dụ:
Many species of animals are dying out due to habitat loss.
Nhiều loài động vật đang tuyệt chủng do mất môi trường sống.
Old traditions often die out as new generations emerge.
Các truyền thống cũ thường biến mất khi các thế hệ mới xuất hiện.
Học từ này tại Lingoland