Nghĩa của từ "die down" trong tiếng Việt.
"die down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
die down
US /daɪ daʊn/
UK /daɪ daʊn/

Cụm động từ
1.
giảm dần, lắng xuống, yếu đi
to become less strong, loud, or active; to subside or diminish gradually
Ví dụ:
•
The wind started to die down as evening approached.
Gió bắt đầu giảm dần khi chiều tối đến.
•
We waited for the excitement to die down before leaving.
Chúng tôi đợi sự phấn khích lắng xuống trước khi rời đi.
Học từ này tại Lingoland