Nghĩa của từ rectify trong tiếng Việt.
rectify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rectify
US /ˈrek.tə.faɪ/
UK /ˈrek.tə.faɪ/

Động từ
1.
khắc phục, sửa chữa, chỉnh sửa
put right; correct
Ví dụ:
•
I did my best to rectify the situation, but it was too late.
Tôi đã cố gắng hết sức để khắc phục tình hình, nhưng đã quá muộn.
•
The company promised to rectify the error in their billing system.
Công ty hứa sẽ khắc phục lỗi trong hệ thống thanh toán của họ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: