circle
US /ˈsɝː.kəl/
UK /ˈsɝː.kəl/

1.
1.
bay vòng quanh, đi vòng quanh
move all the way around (someone or something) in a circle
:
•
The vultures circled above the dying animal.
Những con kền kền bay vòng quanh trên con vật đang hấp hối.
•
The car circled the block several times.
Chiếc xe đi vòng quanh khu nhà vài lần.