Nghĩa của từ "upper circle" trong tiếng Việt.

"upper circle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

upper circle

US /ˌʌp.ɚ ˈsɝː.kl̩/
UK /ˌʌp.ɚ ˈsɝː.kl̩/
"upper circle" picture

Danh từ

1.

tầng trên cùng, khán đài trên

the highest tier of seats in a theater or opera house, typically the cheapest and furthest from the stage

Ví dụ:
We bought tickets for the upper circle to save money.
Chúng tôi mua vé ở tầng trên cùng để tiết kiệm tiền.
The view from the upper circle might be distant, but the acoustics are often good.
Tầm nhìn từ tầng trên cùng có thể xa, nhưng âm thanh thường tốt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland