Nghĩa của từ "vicious circle" trong tiếng Việt.

"vicious circle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vicious circle

US /ˈvɪʃ.əs ˈsɜːr.kl̩/
UK /ˈvɪʃ.əs ˈsɜːr.kl̩/
"vicious circle" picture

Danh từ

1.

vòng luẩn quẩn, vòng tròn luẩn quẩn

a situation in which one problem leads to another problem, and that second problem makes the first problem worse

Ví dụ:
The company was caught in a vicious circle of declining sales and budget cuts.
Công ty bị mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của doanh số giảm và cắt giảm ngân sách.
Lack of sleep can create a vicious circle of stress and fatigue.
Thiếu ngủ có thể tạo ra một vòng luẩn quẩn của căng thẳng và mệt mỏi.
Học từ này tại Lingoland