Nghĩa của từ ring trong tiếng Việt.
ring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ring
US /rɪŋ/
UK /rɪŋ/

Danh từ
1.
nhẫn, vòng
a small circular band, typically of precious metal and often set with one or more gemstones, worn on a finger as an ornament or a token of marriage, engagement, or other commitment.
Ví dụ:
•
She wore a beautiful diamond ring on her left hand.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương tuyệt đẹp trên tay trái.
•
He proposed to her with a stunning engagement ring.
Anh ấy cầu hôn cô ấy bằng một chiếc nhẫn đính hôn tuyệt đẹp.
2.
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland