Nghĩa của từ ring trong tiếng Việt.

ring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ring

US /rɪŋ/
UK /rɪŋ/
"ring" picture

Danh từ

1.

nhẫn, vòng

a small circular band, typically of precious metal and often set with one or more gemstones, worn on a finger as an ornament or a token of marriage, engagement, or other commitment.

Ví dụ:
She wore a beautiful diamond ring on her left hand.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương tuyệt đẹp trên tay trái.
He proposed to her with a stunning engagement ring.
Anh ấy cầu hôn cô ấy bằng một chiếc nhẫn đính hôn tuyệt đẹp.
Từ đồng nghĩa:
2.

vòng, hình tròn

a circular or spiral mark or object.

Ví dụ:
The tree had many growth rings.
Cây có nhiều vòng sinh trưởng.
The children formed a ring around the teacher.
Các em nhỏ tạo thành một vòng tròn quanh giáo viên.
Từ đồng nghĩa:
3.

tiếng chuông, tiếng vang

the sound made by a bell or a similar resonant object.

Ví dụ:
The church bells began to ring.
Chuông nhà thờ bắt đầu vang lên.
I heard the ring of the telephone.
Tôi nghe thấy tiếng chuông điện thoại.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

reo, vang lên

to make a clear, resonant sound, as of a bell.

Ví dụ:
The alarm clock began to ring loudly.
Đồng hồ báo thức bắt đầu reo to.
The phone won't stop ringing.
Điện thoại không ngừng reo.
Từ đồng nghĩa:
2.

gọi điện, liên lạc

to call (someone) by telephone.

Ví dụ:
I'll ring you later to confirm.
Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau để xác nhận.
Did you ring him about the meeting?
Bạn đã gọi điện cho anh ấy về cuộc họp chưa?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland