Nghĩa của từ surround trong tiếng Việt.

surround trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

surround

US /səˈraʊnd/
UK /səˈraʊnd/
"surround" picture

Động từ

1.

bao quanh, vây quanh

be all around (someone or something)

Ví dụ:
The police quickly surrounded the building.
Cảnh sát nhanh chóng bao vây tòa nhà.
Trees surround the lake.
Cây cối bao quanh hồ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: