Nghĩa của từ encircle trong tiếng Việt.

encircle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

encircle

US /ɪnˈsɝː.kəl/
UK /ɪnˈsɝː.kəl/

Động từ

1.

bao vây

to surround something, forming a circle around it:

Ví dụ:
The house is encircled by a high fence.
Học từ này tại Lingoland