Nghĩa của từ enclose trong tiếng Việt.

enclose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enclose

US /ɪnˈkloʊz/
UK /ɪnˈkloʊz/

Động từ

1.

bao bọc

to surround something:

Ví dụ:
The park that encloses the monument has recently been enlarged.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: