Nghĩa của từ "traffic circle" trong tiếng Việt.

"traffic circle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

traffic circle

US /ˈtræf.ɪk ˌsɝː.kl̩/
UK /ˈtræf.ɪk ˌsɝː.kl̩/
"traffic circle" picture

Danh từ

1.

vòng xuyến, bùng binh

a circular intersection where traffic flows in one direction around a central island

Ví dụ:
At the end of the road, you'll see a large traffic circle.
Ở cuối con đường, bạn sẽ thấy một vòng xuyến lớn.
Drivers must yield to traffic already in the traffic circle.
Người lái xe phải nhường đường cho các phương tiện đã có mặt trong vòng xuyến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland