Nghĩa của từ disseminate trong tiếng Việt.

disseminate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disseminate

US /dɪˈsem.ə.neɪt/
UK /dɪˈsem.ə.neɪt/
"disseminate" picture

Động từ

1.

phổ biến, truyền bá, lan truyền

spread or disperse (something, especially information) widely

Ví dụ:
The organization aims to disseminate knowledge about sustainable living.
Tổ chức này nhằm mục đích phổ biến kiến thức về lối sống bền vững.
They used social media to disseminate their message quickly.
Họ đã sử dụng mạng xã hội để truyền bá thông điệp của mình một cách nhanh chóng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: