Nghĩa của từ convey trong tiếng Việt.
convey trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
convey
US /kənˈveɪ/
UK /kənˈveɪ/

Động từ
1.
2.
truyền đạt, biểu đạt
to make (an idea, impression, or feeling) known or understandable to someone
Ví dụ:
•
He tried to convey his feelings through a letter.
Anh ấy đã cố gắng truyền đạt cảm xúc của mình qua một lá thư.
•
Her expression conveyed a sense of sadness.
Biểu cảm của cô ấy truyền tải một cảm giác buồn bã.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland