Nghĩa của từ contain trong tiếng Việt.
contain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contain
US /kənˈteɪn/
UK /kənˈteɪn/

Động từ
1.
chứa, bao gồm
have or hold (something) within
Ví dụ:
•
The box contains old letters.
Hộp chứa những lá thư cũ.
•
This bottle can contain up to one liter of liquid.
Chai này có thể chứa tới một lít chất lỏng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: