Nghĩa của từ contain trong tiếng Việt.

contain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contain

US /kənˈteɪn/
UK /kənˈteɪn/
"contain" picture

Động từ

1.

chứa, bao gồm

have or hold (something) within

Ví dụ:
The box contains old letters.
Hộp chứa những lá thư cũ.
This bottle can contain up to one liter of liquid.
Chai này có thể chứa tới một lít chất lỏng.
2.

kiềm chế, kiểm soát

control or restrain (oneself or a feeling)

Ví dụ:
She struggled to contain her anger.
Cô ấy cố gắng kiềm chế cơn giận của mình.
The police managed to contain the crowd.
Cảnh sát đã cố gắng kiểm soát đám đông.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: