Nghĩa của từ "carry out" trong tiếng Việt.

"carry out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carry out

US /ˈkær.i aʊt/
UK /ˈkær.i aʊt/
"carry out" picture

Cụm động từ

1.

thực hiện, tiến hành

to perform or complete a task or activity

Ví dụ:
The team will carry out the experiment next week.
Nhóm sẽ thực hiện thí nghiệm vào tuần tới.
You must carry out your duties responsibly.
Bạn phải thực hiện nhiệm vụ của mình một cách có trách nhiệm.
Học từ này tại Lingoland