Nghĩa của từ bottle trong tiếng Việt.
bottle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bottle
US /ˈbɑː.t̬əl/
UK /ˈbɑː.t̬əl/

Danh từ
Động từ
1.
2.
nhụt chí, mất can đảm
to lose one's nerve or courage; to back out of something.
Ví dụ:
•
He was going to ask her out, but he bottled it at the last minute.
Anh ấy định mời cô ấy đi chơi, nhưng lại nhụt chí vào phút cuối.
•
Don't bottle out now, we're almost there!
Đừng nhụt chí bây giờ, chúng ta gần đến nơi rồi!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland