Nghĩa của từ "bottle out" trong tiếng Việt.

"bottle out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bottle out

US /ˈbɑː.t̬əl aʊt/
UK /ˈbɑː.t̬əl aʊt/
"bottle out" picture

Cụm động từ

1.

chùn bước, mất hết can đảm

to lose one's nerve and decide not to do something

Ví dụ:
He was going to ask her out, but he bottled out at the last minute.
Anh ấy định mời cô ấy đi chơi, nhưng lại chùn bước vào phút cuối.
Don't bottle out now, you've come too far!
Đừng chùn bước bây giờ, bạn đã đi quá xa rồi!
Học từ này tại Lingoland