Nghĩa của từ carafe trong tiếng Việt.

carafe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carafe

US /kəˈræf/
UK /kəˈræf/
"carafe" picture

Danh từ

1.

bình, chai

an open-topped glass flask, typically with a stopper, used for serving wine or water.

Ví dụ:
The waiter brought a carafe of water to the table.
Người phục vụ mang một bình nước đến bàn.
We ordered a carafe of house wine.
Chúng tôi đã gọi một bình rượu vang nhà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland