Nghĩa của từ "feeding bottle" trong tiếng Việt.

"feeding bottle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feeding bottle

US /ˈfiːdɪŋ ˌbɑːtl/
UK /ˈfiːdɪŋ ˌbɑːtl/
"feeding bottle" picture

Danh từ

1.

bình sữa, bình bú

a bottle with a teat, used for feeding milk or other liquids to babies

Ví dụ:
She sterilized the feeding bottle before preparing the formula.
Cô ấy đã tiệt trùng bình sữa trước khi pha sữa công thức.
The baby quickly finished the milk in his feeding bottle.
Em bé nhanh chóng uống hết sữa trong bình sữa của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland