Nghĩa của từ wound trong tiếng Việt.

wound trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wound

US /wuːnd/
UK /wuːnd/
"wound" picture

Danh từ

1.

vết thương, chấn thương

an injury to living tissue caused by a cut, blow, or other impact, typically one in which the skin is broken

Ví dụ:
The doctor cleaned the deep wound on his arm.
Bác sĩ đã làm sạch vết thương sâu trên cánh tay anh ấy.
He received a serious wound during the battle.
Anh ấy đã bị một vết thương nghiêm trọng trong trận chiến.
Từ đồng nghĩa:
2.

vết thương lòng, tổn thương

an injury to a person's feelings or reputation

Ví dụ:
Her harsh words inflicted a deep emotional wound.
Những lời nói cay nghiệt của cô ấy đã gây ra một vết thương lòng sâu sắc.
The scandal left a lasting wound on his reputation.
Vụ bê bối đã để lại một vết thương lâu dài cho danh tiếng của anh ấy.

Động từ

1.

làm bị thương, gây thương tích

inflict a wound on (someone)

Ví dụ:
The sharp rock could easily wound him.
Hòn đá sắc nhọn có thể dễ dàng làm bị thương anh ấy.
He was wounded in the leg during the skirmish.
Anh ấy đã bị thương ở chân trong cuộc giao tranh.
Từ đồng nghĩa:
2.

làm tổn thương, gây đau khổ

cause (someone) emotional pain or distress

Ví dụ:
His betrayal deeply wounded her.
Sự phản bội của anh ấy đã làm tổn thương cô ấy sâu sắc.
The criticism wounded his pride.
Lời chỉ trích đã làm tổn thương lòng tự trọng của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland