Nghĩa của từ lacerate trong tiếng Việt.
lacerate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lacerate
US /ˈlæs.ə.reɪt/
UK /ˈlæs.ə.reɪt/

Động từ
1.
2.
làm tổn thương sâu sắc, gây đau khổ
deeply hurt the feelings of; distress
Ví dụ:
•
His cruel words lacerated her heart.
Những lời nói tàn nhẫn của anh ta đã xé nát trái tim cô.
•
The criticism lacerated his self-esteem.
Lời chỉ trích đã làm tổn thương lòng tự trọng của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland