Nghĩa của từ injure trong tiếng Việt.
injure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
injure
US /ˈɪn.dʒɚ/
UK /ˈɪn.dʒɚ/

Động từ
1.
2.
làm tổn thương, gây hại
cause offense to (someone's feelings or reputation)
Ví dụ:
•
His harsh words injured her pride.
Những lời nói khắc nghiệt của anh ấy đã làm tổn thương lòng tự trọng của cô ấy.
•
Such accusations could seriously injure his reputation.
Những lời buộc tội như vậy có thể làm tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: