injure
US /ˈɪn.dʒɚ/
UK /ˈɪn.dʒɚ/

1.
2.
làm tổn thương, gây hại
cause offense to (someone's feelings or reputation)
:
•
His harsh words injured her pride.
Những lời nói khắc nghiệt của anh ấy đã làm tổn thương lòng tự trọng của cô ấy.
•
Such accusations could seriously injure his reputation.
Những lời buộc tội như vậy có thể làm tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của anh ấy.