Nghĩa của từ "lick your wounds" trong tiếng Việt.

"lick your wounds" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lick your wounds

US /lɪk yʊər wuːndz/
UK /lɪk yʊər wuːndz/
"lick your wounds" picture

Thành ngữ

1.

liếm vết thương, hồi phục sau thất bại

to spend time recovering from a defeat or a bad experience

Ví dụ:
After losing the election, the candidate went home to lick his wounds.
Sau khi thua cuộc bầu cử, ứng cử viên về nhà để liếm vết thương.
The team needs some time to lick their wounds after such a devastating loss.
Đội cần một thời gian để liếm vết thương sau thất bại tan nát như vậy.
Học từ này tại Lingoland