Nghĩa của từ lesion trong tiếng Việt.
lesion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lesion
US /ˈliː.ʒən/
UK /ˈliː.ʒən/

Danh từ
1.
tổn thương, vết thương, vết loét
a region in an organ or tissue which has suffered damage through injury or disease, such as a wound, ulcer, abscess, or tumor
Ví dụ:
•
The doctor identified a small lesion on the patient's skin.
Bác sĩ đã xác định một tổn thương nhỏ trên da bệnh nhân.
•
Brain lesions can affect cognitive function.
Tổn thương não có thể ảnh hưởng đến chức năng nhận thức.
Học từ này tại Lingoland