Nghĩa của từ insult trong tiếng Việt.

insult trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

insult

US /ˈɪn.sʌlt/
UK /ˈɪn.sʌlt/
"insult" picture

Danh từ

1.

sự xúc phạm, lời lăng mạ

a disrespectful or abusive remark or action

Ví dụ:
His comments were a direct insult to her intelligence.
Những bình luận của anh ta là một sự xúc phạm trực tiếp đến trí thông minh của cô ấy.
She took his silence as an insult.
Cô ấy coi sự im lặng của anh ta là một lời xúc phạm.

Động từ

1.

xúc phạm, lăng mạ

to speak to or treat with disrespect or contempt

Ví dụ:
He didn't mean to insult you.
Anh ấy không có ý xúc phạm bạn.
Don't insult my intelligence by telling me that.
Đừng xúc phạm trí thông minh của tôi bằng cách nói điều đó.
Học từ này tại Lingoland