Nghĩa của từ laceration trong tiếng Việt.

laceration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

laceration

US /ˌlæs.əˈreɪ.ʃən/
UK /ˌlæs.əˈreɪ.ʃən/

Danh từ

1.

vết rách

a cut:

Ví dụ:
The boy had received horrific injuries in the attack, including lacerations to both arms.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: