Nghĩa của từ hurt trong tiếng Việt.
hurt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hurt
US /hɝːt/
UK /hɝːt/

Động từ
1.
Danh từ
1.
Tính từ
1.
2.
bị tổn thương, đau lòng
feeling emotional pain or distress
Ví dụ:
•
She felt very hurt by his comments.
Cô ấy cảm thấy rất tổn thương bởi những bình luận của anh ấy.
•
He looked hurt when she ignored him.
Anh ấy trông có vẻ tổn thương khi cô ấy phớt lờ anh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland