hurt
US /hɝːt/
UK /hɝːt/

1.
1.
1.
2.
bị tổn thương, đau lòng
feeling emotional pain or distress
:
•
She felt very hurt by his comments.
Cô ấy cảm thấy rất tổn thương bởi những bình luận của anh ấy.
•
He looked hurt when she ignored him.
Anh ấy trông có vẻ tổn thương khi cô ấy phớt lờ anh.