Nghĩa của từ "twist the knife (in the wound)" trong tiếng Việt.
"twist the knife (in the wound)" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
twist the knife (in the wound)
US /twɪst ðə naɪf ɪn ðə wuːnd/
UK /twɪst ðə naɪf ɪn ðə wuːnd/

Thành ngữ
1.
xát muối vào vết thương, làm cho tình hình tồi tệ hơn
to make a bad situation even worse for someone, especially by reminding them of their failures or weaknesses
Ví dụ:
•
After he lost the game, his opponent decided to twist the knife by mocking his performance.
Sau khi anh ấy thua trận, đối thủ của anh ấy quyết định xát muối vào vết thương bằng cách chế nhạo màn trình diễn của anh ấy.
•
She already felt terrible about her mistake, so his sarcastic comment just twisted the knife.
Cô ấy đã cảm thấy tồi tệ về sai lầm của mình, vì vậy lời bình luận mỉa mai của anh ấy chỉ càng xát muối vào vết thương.
Học từ này tại Lingoland