Nghĩa của từ workplace trong tiếng Việt.

workplace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

workplace

US /ˈwɝːk.pleɪs/
UK /ˈwɝːk.pleɪs/
"workplace" picture

Danh từ

1.

nơi làm việc, chỗ làm

a place where people work, such as an office or factory

Ví dụ:
The company promotes a healthy and safe workplace.
Công ty thúc đẩy một nơi làm việc lành mạnh và an toàn.
Harassment will not be tolerated in the workplace.
Quấy rối sẽ không được dung thứ tại nơi làm việc.
Học từ này tại Lingoland