task
US /tæsk/
UK /tæsk/

1.
nhiệm vụ, công việc
a piece of work to be done or undertaken
:
•
Completing this report is my main task for today.
Hoàn thành báo cáo này là nhiệm vụ chính của tôi hôm nay.
•
She was assigned the task of organizing the event.
Cô ấy được giao nhiệm vụ tổ chức sự kiện.
1.