effort

US /ˈef.ɚt/
UK /ˈef.ɚt/
"effort" picture
1.

nỗ lực, cố gắng

a vigorous or determined attempt

:
He made a great effort to finish the race.
Anh ấy đã rất cố gắng để hoàn thành cuộc đua.
It takes a lot of effort to learn a new language.
Cần rất nhiều nỗ lực để học một ngôn ngữ mới.
2.

thành quả, kết quả

the result of an attempt

:
The painting was a beautiful effort.
Bức tranh là một thành quả đẹp đẽ.
Her latest novel is a commendable effort.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy là một thành quả đáng khen ngợi.