Nghĩa của từ tone trong tiếng Việt.

tone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tone

US /toʊn/
UK /toʊn/
"tone" picture

Danh từ

1.

âm sắc, âm điệu

a musical or vocal sound with reference to its pitch, quality, and strength

Ví dụ:
The singer's voice had a beautiful, clear tone.
Giọng hát của ca sĩ có một âm sắc đẹp và trong trẻo.
He adjusted the guitar's tone to make it sound warmer.
Anh ấy điều chỉnh âm sắc của cây đàn guitar để nó nghe ấm hơn.
Từ đồng nghĩa:
2.

giọng điệu, không khí, tính chất

the general character or attitude of a place, piece of writing, situation, etc.

Ví dụ:
The article had a serious and informative tone.
Bài viết có giọng điệu nghiêm túc và nhiều thông tin.
The meeting's tone was very positive and productive.
Không khí cuộc họp rất tích cực và hiệu quả.
3.

tông màu, sắc thái

a shade of a color

Ví dụ:
The artist used various tones of blue in the painting.
Họa sĩ đã sử dụng nhiều tông màu xanh lam khác nhau trong bức tranh.
Her skin has a warm, olive tone.
Da cô ấy có tông màu ô liu ấm áp.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

tạo tông, làm dịu, điều chỉnh

to give a particular character or quality to something

Ví dụ:
The director managed to tone the film with a sense of mystery.
Đạo diễn đã thành công trong việc tạo ra một tông màu bí ẩn cho bộ phim.
She tried to tone down her excitement.
Cô ấy cố gắng giảm bớt sự phấn khích của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland