Nghĩa của từ "tone down" trong tiếng Việt.

"tone down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tone down

US /toʊn daʊn/
UK /toʊn daʊn/
"tone down" picture

Cụm động từ

1.

giảm bớt, làm dịu, hạ tông

make something less forceful, intense, or extreme

Ví dụ:
The director asked him to tone down his performance.
Đạo diễn yêu cầu anh ấy giảm bớt cường độ diễn xuất.
You need to tone down your criticism if you want to be heard.
Bạn cần giảm bớt lời chỉ trích nếu muốn được lắng nghe.
Học từ này tại Lingoland