Nghĩa của từ soften trong tiếng Việt.
soften trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soften
US /ˈsɑː.fən/
UK /ˈsɑː.fən/
Động từ
1.
làm mềm
to become soft, or to make something soft:
Ví dụ:
•
You can soften the butter by warming it gently.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: