Nghĩa của từ "quarter tone" trong tiếng Việt.

"quarter tone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quarter tone

US /ˈkwɔːr.tər ˌtoʊn/
UK /ˈkwɔːr.tər ˌtoʊn/
"quarter tone" picture

Danh từ

1.

âm ¼

an interval of a quarter of a tone, half a semitone, or 50 cents, common in some non-Western music.

Ví dụ:
Many Middle Eastern musical traditions extensively use quarter tones.
Nhiều truyền thống âm nhạc Trung Đông sử dụng rộng rãi âm ¼.
The microtonal piece featured several intricate passages with quarter tones.
Tác phẩm vi âm có một số đoạn phức tạp với âm ¼.
Học từ này tại Lingoland