Nghĩa của từ tint trong tiếng Việt.

tint trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tint

US /tɪnt/
UK /tɪnt/
"tint" picture

Danh từ

1.

sắc thái, màu nhẹ

a shade or variety of a color

Ví dụ:
The sky had a beautiful orange tint at sunset.
Bầu trời có một sắc thái cam tuyệt đẹp lúc hoàng hôn.
Her hair has a reddish tint.
Tóc cô ấy có một sắc thái hơi đỏ.
Từ đồng nghĩa:
2.

thuốc nhuộm tóc, nhuộm tóc

a slight coloring of the hair

Ví dụ:
She got a temporary tint for her hair.
Cô ấy đã nhuộm màu tạm thời cho tóc.
The salon offers various hair tints.
Salon cung cấp nhiều loại thuốc nhuộm tóc.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

phủ màu, tô màu, nhuộm

to color slightly

Ví dụ:
She decided to tint her car windows for privacy.
Cô ấy quyết định phủ màu cửa sổ xe hơi để bảo vệ sự riêng tư.
The artist used a light wash to tint the background.
Nghệ sĩ đã sử dụng một lớp màu nhẹ để tô màu nền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland